Có 5 kết quả:
辨別 biàn bié ㄅㄧㄢˋ ㄅㄧㄝˊ • 辨别 biàn bié ㄅㄧㄢˋ ㄅㄧㄝˊ • 辩别 biàn bié ㄅㄧㄢˋ ㄅㄧㄝˊ • 辯別 biàn bié ㄅㄧㄢˋ ㄅㄧㄝˊ • 釆别 biàn bié ㄅㄧㄢˋ ㄅㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phân biệt
Từ điển Trung-Anh
(1) to differentiate
(2) to distinguish
(3) to discriminate
(2) to distinguish
(3) to discriminate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to differentiate
(2) to distinguish
(3) to discriminate
(2) to distinguish
(3) to discriminate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to differentiate
(2) to distinguish
(3) to discriminate
(4) also written 辨別|辨别
(2) to distinguish
(3) to discriminate
(4) also written 辨別|辨别
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to differentiate
(2) to distinguish
(3) to discriminate
(4) also written 辨別|辨别
(2) to distinguish
(3) to discriminate
(4) also written 辨別|辨别
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phân biệt
Bình luận 0